Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/131343215.webp
үйгөн
үйгөн аял
üygön
üygön ayal
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/114993311.webp
айкын
айкын көз ийиш
aykın
aykın köz iyiş
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/130510130.webp
каттуу
каттуу эреже
kattuu
kattuu ereje
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/125896505.webp
доскоолук
доскоолук сунуш
doskooluk
doskooluk sunuş
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/44027662.webp
дарбыз
дарбыз козгоолоо
darbız
darbız kozgooloo
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/93014626.webp
саламат
саламат жемиш-жүктөр
salamat
salamat jemiş-jüktör
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/169654536.webp
кыйын
кыйын тоо чыгаруу
kıyın
kıyın too çıgaruu
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/104875553.webp
жаман
жаман балык
jaman
jaman balık
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/76973247.webp
тар
тар диван
tar
tar divan
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/171454707.webp
жабык
жабык эсик
jabık
jabık esik
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/59882586.webp
жылыткан
жылыткан бассейн
jılıtkan
jılıtkan basseyn
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/67885387.webp
маанилүү
маанилүү убактылар
maanilüü
maanilüü ubaktılar
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng