Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

табышкан
дорогоналарга табышкан курама
tabışkan
dorogonalarga tabışkan kurama
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

экстремалдуу
экстремалдуу серфинг
ekstremalduu
ekstremalduu serfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

канундоо эмес
канундоо эмес көкөлөгүн жасалыш
kanundoo emes
kanundoo emes kökölögün jasalış
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

дем алууга болгон
дем алууга болгон демалган
dem aluuga bolgon
dem aluuga bolgon demalgan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

ачык
ачык бала
açık
açık bala
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

ачыктуу
ачыктуу жардам
açıktuu
açıktuu jardam
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

делирмен
делирмен аял
delirmen
delirmen ayal
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

кечкинеки
кечкинеки күндүн батканы
keçkineki
keçkineki kündün batkanı
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

кыприкли
кыприкли крокодил
kıprikli
kıprikli krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

мүмкүн эмес
мүмкүн эмес жеткениш
mümkün emes
mümkün emes jetkeniş
không thể
một lối vào không thể

закондук
закондук пистолет
zakonduk
zakonduk pistolet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
