Từ vựng
Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

anual
o carnaval anual
hàng năm
lễ hội hàng năm

fechado
a porta fechada
đóng
cánh cửa đã đóng

estrito
a regra estrita
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

delicioso
uma pizza deliciosa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

global
a economia mundial global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

triste
a criança triste
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

alcoólatra
o homem alcoólatra
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

silencioso
o pedido para ser silencioso
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

presente
o interfone presente
hiện diện
chuông báo hiện diện

cruel
o rapaz cruel
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

espinhoso
os cactos espinhosos
gai
các cây xương rồng có gai
