Từ vựng
Học tính từ – Litva

pašėlęs
pašėlusi moteris
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

nepertraukiamas
nepertraukiamai dirbanti bitė
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

žinomas
žinomas Eifelio bokštas
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

šaltas
šaltas oras
lạnh
thời tiết lạnh

nesąžiningas
nesąžiningas darbo pasidalijimas
bất công
sự phân chia công việc bất công

violetinė
violetinė gėlė
màu tím
bông hoa màu tím

užsūdytas
užsūdyti žemės riešutai
mặn
đậu phộng mặn

gyvas
gyvos namo sienos
sống động
các mặt tiền nhà sống động

dingęs
dingęs lėktuvas
mất tích
chiếc máy bay mất tích

baimingas
baimingas vyras
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

audringas
audringa jūra
bão táp
biển đang có bão
