Từ vựng
Học tính từ – Litva

smarkus
smarkus žemės drebėjimas
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

apvalus
apvalus kamuolys
tròn
quả bóng tròn

keistas
keistas paveikslas
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

šiltas
šilti kojinės
ấm áp
đôi tất ấm áp

pilnas
pilnas vaivorykštės žiedas
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

savadarbis
savadarbis avietės gėrimas
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

gyvas
gyvos namo sienos
sống động
các mặt tiền nhà sống động

tiesus
tiesus šimpanzė
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

lengvas
lengva plunksna
nhẹ
chiếc lông nhẹ

keistas
keista mitybos įpročiai
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

aiškus
aiškus registras
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
