Từ vựng
Học tính từ – Urdu

خوبصورت
خوبصورت فراک
khūbsūrat
khūbsūrat firaq
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

دوسرا
دوسری جنگِ عظیم میں
doosra
doosri jang-e-azeem mein
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ
tabiiati
tabiiati tajurba
vật lý
thí nghiệm vật lý

محتاط
محتاط گاڑی دھونے
mohtaas
mohtaas gāṛī dhonay
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

دیر ہوگئی
دیر ہوگئے روانگی
dair hogai
dair hogaye rawangi
trễ
sự khởi hành trễ

متنوع
متنوع پھلوں کی پیشکش
mukhtanav
mukhtanav phalūn kī peshkash
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

مشہور
مشہور مندر
mashhoor
mashhoor mandir
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

کھٹا
کھٹے لیموں
khatta
khatte lemons
chua
chanh chua

خصوصی
ایک خصوصی سیب
khaasusi
ek khaasusi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

مکمل
مکمل خاندان
mukammal
mukammal khāndān
toàn bộ
toàn bộ gia đình

کھیلنے کا
کھیلنے کا طریقہ سیکھنا
khelnay ka
khelnay ka tareeqa seekhna
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
