Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/130292096.webp
شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/102746223.webp
بے دوست
بے دوست شخص
be-dost
be-dost shakhs
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/115554709.webp
فن لینڈی
فن لینڈ کی دارالحکومت
fin lēndī
fin lēnd kī dār al-ẖukūmat
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/95321988.webp
علیحدہ
علیحدہ درخت
alaihda
alaihda darakht
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/67747726.webp
آخری
آخری خواہش
āḫirī
āḫirī ḫwāhish
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/105383928.webp
سبز
سبز سبزی
sabz
sabz sabzi
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/34780756.webp
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shaadi shudah
ghair shaadi shudah mard
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/132704717.webp
کمزور
کمزور بیمار
kamzor
kamzor beemar
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/127673865.webp
چاندی
چاندی کی گاڑی
chāndī
chāndī kī gāṛī
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/101287093.webp
برا
برا ساتھی
bura
bura saathi
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/64546444.webp
ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت
hafta waar
hafta waar kachra uthaane ki khidmat
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ہر سال
ہر سال کا کارنوال
har saal
har saal ka carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm