Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/110248415.webp
بڑا
بڑی آزادی کی مورت
bara
bari azaadi ki moorat
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/118410125.webp
خوراک پذیر
خوراک پذیر مرچیں
khōrāk puzīr
khōrāk puzīr mirchīn
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/131904476.webp
خطرناک
خطرناک مگر مچھ
khatarnaak
khatarnaak magar machh
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/144231760.webp
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/170812579.webp
ڈھیلا
ڈھیلا دانت
dheela
dheela daant
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/133394920.webp
باریک
باریک ریت کا ساحل
bareek
bareek reet ka sahil
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/132223830.webp
نوجوان
نوجوان مکے باز
nojawan
nojawan mukay baaz
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/34780756.webp
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shaadi shudah
ghair shaadi shudah mard
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/118950674.webp
ہسٹیریکل
ہسٹیریکل چیخ
histērikal
histērikal chīkh
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/144942777.webp
غیر معمولی
غیر معمولی موسم
ghair mamooli
ghair mamooli mausam
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/133153087.webp
صاف
صاف کپڑے
saaf
saaf kapde
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/134391092.webp
ناممکن
ناممکن رسائی
naamumkin
naamumkin rasaai
không thể
một lối vào không thể