Từ vựng
Học tính từ – Urdu

جدید
جدید وسیلہ ابلاغ
jadeed
jadeed wasīlah-i-ablāgh
hiện đại
phương tiện hiện đại

ڈراونا
ڈراونا ظاہر ہونے والا
daraawna
daraawna zaahir hone wala
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

آج کا
آج کے روزنامے
aaj ka
aaj ke roznama
ngày nay
các tờ báo ngày nay

بالغ
بالغ لڑکی
baaligh
baaligh larki
trưởng thành
cô gái trưởng thành

نیا
نیا آتش بازی
naya
naya aatish baazi
mới
pháo hoa mới

سنہری
سنہری معبد
sunehri
sunehri mandir
vàng
ngôi chùa vàng

مثبت
مثبت سوچ
masbat
masbat soch
tích cực
một thái độ tích cực

شاندار
شاندار خیال
shāndār
shāndār khayāl
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

بیمار
بیمار عورت
beemar
beemar aurat
ốm
phụ nữ ốm

سبز
سبز سبزی
sabz
sabz sabzi
xanh lá cây
rau xanh

بلا انتہا
بلا انتہا سڑک
bila intiha
bila intiha sarak
vô tận
con đường vô tận
