Từ vựng
Học tính từ – Urdu
ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực
طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ
tabiiati
tabiiati tajurba
vật lý
thí nghiệm vật lý
برابر
دو برابر نمونے
baraabar
do baraabar namoone
giống nhau
hai mẫu giống nhau
مکمل
مکمل قوس قزح
mukammal
mukammal qaus quzah
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
تیار
تقریباً تیار گھر
tayyar
taqreeban tayyar ghar
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
مکمل
مکمل گنجا پن
mukammal
mukammal ganja pan
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ
ghair mulki
ghair mulki mawakhizah
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
نشہ آلود
نشہ آلود مرد
nasha aalood
nasha aalood mard
say rượu
người đàn ông say rượu
موجود
موجود کھیل کا میدان
maujood
maujood khel ka maidan
hiện có
sân chơi hiện có
حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện
مکمل نہ ہوا
مکمل نہ ہوا پل
mukammal nah huā
mukammal nah huā pull
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện