Từ vựng
Học tính từ – Urdu

شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
say xỉn
người đàn ông say xỉn

بے دوست
بے دوست شخص
be-dost
be-dost shakhs
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

فن لینڈی
فن لینڈ کی دارالحکومت
fin lēndī
fin lēnd kī dār al-ẖukūmat
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

علیحدہ
علیحدہ درخت
alaihda
alaihda darakht
đơn lẻ
cây cô đơn

آخری
آخری خواہش
āḫirī
āḫirī ḫwāhish
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

سبز
سبز سبزی
sabz
sabz sabzi
xanh lá cây
rau xanh

غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shaadi shudah
ghair shaadi shudah mard
độc thân
người đàn ông độc thân

کمزور
کمزور بیمار
kamzor
kamzor beemar
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

چاندی
چاندی کی گاڑی
chāndī
chāndī kī gāṛī
bạc
chiếc xe màu bạc

برا
برا ساتھی
bura
bura saathi
ác ý
đồng nghiệp ác ý

ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت
hafta waar
hafta waar kachra uthaane ki khidmat
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
