Từ vựng
Học tính từ – Nga

серебряный
серебряная машина
serebryanyy
serebryanaya mashina
bạc
chiếc xe màu bạc

чистый
чистое белье
chistyy
chistoye bel’ye
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

красивый
красивые цветы
krasivyy
krasivyye tsvety
đẹp
hoa đẹp

аэродинамический
аэродинамическая форма
aerodinamicheskiy
aerodinamicheskaya forma
hình dáng bay
hình dáng bay

безуспешный
безуспешный поиск квартиры
bezuspeshnyy
bezuspeshnyy poisk kvartiry
không thành công
việc tìm nhà không thành công

глубокий
глубокий снег
glubokiy
glubokiy sneg
sâu
tuyết sâu

англоязычный
англоязычная школа
angloyazychnyy
angloyazychnaya shkola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

похожий
две похожие женщины
pokhozhiy
dve pokhozhiye zhenshchiny
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

присутствующий
звонок в присутствии
prisutstvuyushchiy
zvonok v prisutstvii
hiện diện
chuông báo hiện diện
