Từ vựng
Học tính từ – Nga
разумный
разумное производство электроэнергии
razumnyy
razumnoye proizvodstvo elektroenergii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
красивый
красивые цветы
krasivyy
krasivyye tsvety
đẹp
hoa đẹp
правильный
правильная мысль
pravil’nyy
pravil’naya mysl’
đúng
ý nghĩa đúng
однотонный
однотонное фото
odnotonnyy
odnotonnoye foto
sớm
việc học sớm
ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng
странноватый
странная еда
strannovatyy
strannaya yeda
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
частный
частная яхта
chastnyy
chastnaya yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
яростный
яростное землетрясение
yarostnyy
yarostnoye zemletryaseniye
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ