Từ vựng
Học tính từ – Nga
готовый к вылету
готовый к вылету самолет
gotovyy k vyletu
gotovyy k vyletu samolet
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
оставшийся
оставшийся снег
ostavshiysya
ostavshiysya sneg
còn lại
tuyết còn lại
справедливый
справедливое деление
spravedlivyy
spravedlivoye deleniye
công bằng
việc chia sẻ công bằng
разведенный
разведенная пара
razvedennyy
razvedennaya para
nhẹ
chiếc lông nhẹ
личный
личное приветствие
lichnyy
lichnoye privetstviye
cá nhân
lời chào cá nhân
милое
миленькое котенок
miloye
milen’koye kotenok
dễ thương
một con mèo dễ thương
ежегодный
ежегодный карнавал
yezhegodnyy
yezhegodnyy karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm
полезный
полезная консультация
poleznyy
poleznaya konsul’tatsiya
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
озорной
озорной ребенок
ozornoy
ozornoy rebenok
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
большой
Статуя свободы
bol’shoy
Statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn
умный
умная девочка
umnyy
umnaya devochka
thông minh
cô gái thông minh