Từ vựng
Học tính từ – Nga

расслабляющий
расслабляющий отдых
rasslablyayushchiy
rasslablyayushchiy otdykh
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba

идеальный
идеальный вес тела
ideal’nyy
ideal’nyy ves tela
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

безоблачный
безоблачное небо
bezoblachnyy
bezoblachnoye nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

любящий
любящий подарок
lyubyashchiy
lyubyashchiy podarok
yêu thương
món quà yêu thương

безобразный
безобразный боксер
bezobraznyy
bezobraznyy bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

безусловно
безусловное наслаждение
bezuslovno
bezuslovnoye naslazhdeniye
nhất định
niềm vui nhất định

ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng

ужасный
ужасная акула
uzhasnyy
uzhasnaya akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

вероятный
вероятная область
veroyatnyy
veroyatnaya oblast’
có lẽ
khu vực có lẽ

фиолетовый
фиолетовый цветок
fioletovyy
fioletovyy tsvetok
màu tím
bông hoa màu tím
