Từ vựng
Học tính từ – Nga

злой
злые мужчины
zloy
zlyye muzhchiny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

безуспешный
безуспешный поиск квартиры
bezuspeshnyy
bezuspeshnyy poisk kvartiry
không thành công
việc tìm nhà không thành công

открытый
открытый короб
otkrytyy
otkrytyy korob
đã mở
hộp đã được mở

поздний
поздний труд
pozdniy
pozdniy trud
muộn
công việc muộn

справедливый
справедливое деление
spravedlivyy
spravedlivoye deleniye
công bằng
việc chia sẻ công bằng

облачный
облачное небо
oblachnyy
oblachnoye nebo
có mây
bầu trời có mây

бедный
бедный мужчина
bednyy
bednyy muzhchina
nghèo
một người đàn ông nghèo

запертый
запертая дверь
zapertyy
zapertaya dver’
đóng
cánh cửa đã đóng

национальный
национальные флаги
natsional’nyy
natsional’nyye flagi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

большой
Статуя свободы
bol’shoy
Statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn

ограниченный по времени
ограниченное по времени парковочное место
ogranichennyy po vremeni
ogranichennoye po vremeni parkovochnoye mesto
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
