Từ vựng
Học tính từ – Nga

полный
полная корзина товаров
polnyy
polnaya korzina tovarov
đầy
giỏ hàng đầy

дорогой
дорогая вилла
dorogoy
dorogaya villa
đắt
biệt thự đắt tiền

невероятный
невероятное несчастье
neveroyatnyy
neveroyatnoye neschast’ye
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

прекрасный
прекрасное платье
prekrasnyy
prekrasnoye plat’ye
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

известный
известная Эйфелева башня
izvestnyy
izvestnaya Eyfeleva bashnya
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

пьяный
пьяный мужчина
p’yanyy
p’yanyy muzhchina
say rượu
người đàn ông say rượu

социальный
социальные отношения
sotsial’nyy
sotsial’nyye otnosheniya
xã hội
mối quan hệ xã hội

непроходимый
непроходимая дорога
neprokhodimyy
neprokhodimaya doroga
không thể qua được
con đường không thể qua được

жуткий
жуткое видение
zhutkiy
zhutkoye videniye
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

ненужный
ненужный зонт
nenuzhnyy
nenuzhnyy zont
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

красный
красный зонтик
krasnyy
krasnyy zontik
đỏ
cái ô đỏ
