Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

fresco
ostras frescas
tươi mới
hàu tươi

infeliz
un amor infeliz
không may
một tình yêu không may

usado
artículos usados
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

único
el único perro
duy nhất
con chó duy nhất

sin esfuerzo
el carril bici sin esfuerzo
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

inusual
el clima inusual
không thông thường
thời tiết không thông thường

imprudente
el niño imprudente
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

silencioso
un consejo silencioso
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

nublado
el cielo nublado
có mây
bầu trời có mây

cerrado
la puerta cerrada
đóng
cánh cửa đã đóng

maduro
calabazas maduras
chín
bí ngô chín
