Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch

sen
det sene arbejde
muộn
công việc muộn

blå
blå julekugler
xanh
trái cây cây thông màu xanh

grusom
den grusomme dreng
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ekstra
den ekstra indkomst
bổ sung
thu nhập bổ sung

sød
den søde konfekt
ngọt
kẹo ngọt

vred
de vrede mænd
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

aftenlig
en aftenlig solnedgang
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

sølvfarvet
bilen i sølvfarve
bạc
chiếc xe màu bạc

tilgængelig
den tilgængelige vindenergi
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

tydelig
de tydelige briller
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

nødvendig
den nødvendige lommelygte
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
