Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

фашистки
фашисткият лозунг
fashistki
fashistkiyat lozung
phát xít
khẩu hiệu phát xít

втори
по време на Втората световна война
vtori
po vreme na Vtorata svetovna voĭna
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

сериозен
сериозната грешка
seriozen
serioznata greshka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

безоблачен
безоблачно небе
bezoblachen
bezoblachno nebe
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

възрастен
възрастното момиче
vŭzrasten
vŭzrastnoto momiche
trưởng thành
cô gái trưởng thành

легален
легален пистолет
legalen
legalen pistolet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

стръмен
стръмният хълм
strŭmen
strŭmniyat khŭlm
dốc
ngọn núi dốc

допълнителен
допълнителен доход
dopŭlnitelen
dopŭlnitelen dokhod
bổ sung
thu nhập bổ sung

микроскопичен
микроскопичните прорастнали семена
mikroskopichen
mikroskopichnite prorastnali semena
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

заблуждаващ
три заблуждаващи бебета
zabluzhdavasht
tri zabluzhdavashti bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

фантастичен
фантастичният престой
fantastichen
fantastichniyat prestoĭ
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
