Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

голям
голямата статуя на свободата
golyam
golyamata statuya na svobodata
lớn
Bức tượng Tự do lớn

известен
известната Айфелова кула
izvesten
izvestnata Aĭfelova kula
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

неженен
неженен мъж
nezhenen
nezhenen mŭzh
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

популярен
популярен концерт
populyaren
populyaren kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

странен
странна хранителна навика
stranen
stranna khranitelna navika
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

силен
силни вихри
silen
silni vikhri
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao

бъдещ
бъдещо производство на енергия
bŭdesht
bŭdeshto proizvodstvo na energiya
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

полезен
полезният съвет
polezen
polezniyat sŭvet
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

абсолютно
абсолютно удоволствие
absolyutno
absolyutno udovolstvie
nhất định
niềm vui nhất định

физически
физическият експеримент
fizicheski
fizicheskiyat eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý
