Речник
Научете прилагателни – виетнамски

say rượu
người đàn ông say rượu
пиян
пиян мъж

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
тъжен
тъжното дете

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
глупав
глупавият план

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
незаконен
незаконното отглеждане на коноп

có mây
bầu trời có mây
облачен
облачното небе

nâu
bức tường gỗ màu nâu
кафяв
кафявата дървена стена

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
неприятелски
неприятелският човек

phía trước
hàng ghế phía trước
преден
предният ред

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
прекрасен
прекрасната рокля

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
извършен
извършеното почистване на снега

gần
một mối quan hệ gần
близък
близка връзка
