Речник

Научете прилагателни – виетнамски

cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
личен
личен поздрав
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
всяка година
всякогодишния карнавал
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
роден
новороденото бебе
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
зимен
зимната пейзаж
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
хромав
хромавият мъж
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
жаден
жадната котка
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
скъп
скъпата вила
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
изненадан
изненаданият посетител в джунглата
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
лош
лошата заплаха
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
сигурен
сигурни дрехи
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
физически
физическият експеримент
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкохолизиран
алкохолизираният мъж