Речник
Научете прилагателни – виетнамски

giàu có
phụ nữ giàu có
богат
богатата жена

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
неприятелски
неприятелският човек

say xỉn
người đàn ông say xỉn
пиян
пияният мъж

ít
ít thức ăn
малко
малко храна

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слаб
слабата болна

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цял
цяла пица

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
луд
луда жена

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технически
техническото чудо

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
последен
последна воля

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
мек
мека температура

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
разнообразен
разнообразна оферта за плодове
