Từ vựng
Học tính từ – Belarus

імаверны
імаверная вобласць
imavierny
imaviernaja voblasć
có lẽ
khu vực có lẽ

на пэўны тэрмін
тэрмінаваны час паркавання
na peŭny termin
terminavany čas parkavannia
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

мяккі
мяккае ложак
miakki
miakkaje ložak
mềm
giường mềm

смешны
смешныя барадзіны
smiešny
smiešnyja baradziny
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

абсурдны
абсурдная пара
absurdny
absurdnaja para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

карысны
карысная кансультацыя
karysny
karysnaja kansuĺtacyja
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

доўгі
доўгія валасы
doŭhi
doŭhija valasy
dài
tóc dài

выдатны
выдатнае есці
vydatny
vydatnaje jesci
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

з‘ядзельны
з‘ядзельныя чылі
z‘jadzieĺny
z‘jadzieĺnyja čyli
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

любы
любыя дамашнія тварыны
liuby
liubyja damašnija tvaryny
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

моцны
моцныя віхры шторму
mocny
mocnyja vichry štormu
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
