Từ vựng
Học tính từ – Belarus

любоўны
любоўны падарунак
liuboŭny
liuboŭny padarunak
yêu thương
món quà yêu thương

відавочны
відавочныя акляры
vidavočny
vidavočnyja akliary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

нацыянальны
нацыянальныя сцягі
nacyjanaĺny
nacyjanaĺnyja sciahi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

калгавы
калгавы чалавек
kalhavy
kalhavy čalaviek
què
một người đàn ông què

дарогі
дарогая віла
darohi
darohaja vila
đắt
biệt thự đắt tiền

дапаможны
дапаможная пані
dapamožny
dapamožnaja pani
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

падвойны
падвойны гамбургер
padvojny
padvojny hamburhier
kép
bánh hamburger kép

тутэйшы
тутэйшыя фрукты
tutejšy
tutejšyja frukty
bản địa
trái cây bản địa

цёмны
цёмнае неба
ciomny
ciomnaje nieba
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

безнадзейны
безнадзейны разбіццё
bieznadziejny
bieznadziejny razbiccio
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

спрагнуты
спрагнутая котка
sprahnuty
sprahnutaja kotka
khát
con mèo khát nước
