Từ vựng
Học tính từ – Adygea

разумный
разумное производство электроэнергии
razumnyy
razumnoye proizvodstvo elektroenergii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

милое
миленькое котенок
miloye
milen’koye kotenok
dễ thương
một con mèo dễ thương

дружелюбный
дружелюбное объятие
druzhelyubnyy
druzhelyubnoye ob“yatiye
thân thiện
cái ôm thân thiện

новый
новогодний фейерверк
novyy
novogodniy feyyerverk
mới
pháo hoa mới

умный
умная девочка
umnyy
umnaya devochka
thông minh
cô gái thông minh

отапливаемый
отапливаемый бассейн
otaplivayemyy
otaplivayemyy basseyn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

дорогой
дорогие домашние животные
dorogoy
dorogiye domashniye zhivotnyye
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

любящий
любящий подарок
lyubyashchiy
lyubyashchiy podarok
yêu thương
món quà yêu thương

недружелюбный
недружелюбный парень
nedruzhelyubnyy
nedruzhelyubnyy paren’
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

английский
английский урок
angliyskiy
angliyskiy urok
Anh
tiết học tiếng Anh

сладкий
сладкий конфет
sladkiy
sladkiy konfet
ngọt
kẹo ngọt
