Từ vựng
Học tính từ – Adygea
ядерный
ядерный взрыв
yadernyy
yadernyy vzryv
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
дружелюбный
дружелюбное объятие
druzhelyubnyy
druzhelyubnoye ob“yatiye
thân thiện
cái ôm thân thiện
широкий
широкий пляж
shirokiy
shirokiy plyazh
rộng
bãi biển rộng
захватывающий
захватывающая история
zakhvatyvayushchiy
zakhvatyvayushchaya istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
опасный
опасный крокодил
opasnyy
opasnyy krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
бесплатный
бесплатное транспортное средство
besplatnyy
besplatnoye transportnoye sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
глубокий
глубокий снег
glubokiy
glubokiy sneg
sâu
tuyết sâu
честный
честная клятва
chestnyy
chestnaya klyatva
trung thực
lời thề trung thực
радикальный
радикальное решение проблемы
radikal’nyy
radikal’noye resheniye problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
оставшийся
оставшийся снег
ostavshiysya
ostavshiysya sneg
còn lại
tuyết còn lại
жаждущий
жаждущая кошка
zhazhdushchiy
zhazhdushchaya koshka
khát
con mèo khát nước