Từ vựng
Học tính từ – Adygea

тайный
тайное угощение
taynyy
taynoye ugoshcheniye
lén lút
việc ăn vụng lén lút

неизвестный
неизвестный хакер
neizvestnyy
neizvestnyy khaker
không biết
hacker không biết

чистый
чистая вода
chistyy
chistaya voda
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

бесплатный
бесплатное транспортное средство
besplatnyy
besplatnoye transportnoye sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

жаждущий
жаждущая кошка
zhazhdushchiy
zhazhdushchaya koshka
khát
con mèo khát nước

радикальный
радикальное решение проблемы
radikal’nyy
radikal’noye resheniye problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

несколько
несколько стопок
neskol’ko
neskol’ko stopok
nhiều hơn
nhiều chồng sách

полный
полная корзина товаров
polnyy
polnaya korzina tovarov
đầy
giỏ hàng đầy

популярный
популярная тема
populyarnyy
populyarnaya tema
chết
ông già Noel chết

безсрочный
безсрочное хранение
bezsrochnyy
bezsrochnoye khraneniye
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
