Từ vựng
Học tính từ – Adygea
неправильный
неправильное направление
nepravil’nyy
nepravil’noye napravleniye
sai lầm
hướng đi sai lầm
черное
черное платье
chernoye
chernoye plat’ye
đen
chiếc váy đen
верный
знак верной любви
vernyy
znak vernoy lyubvi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
nặng
chiếc ghế sofa nặng
голландский
голландские тюльпаны
gollandskiy
gollandskiye tyul’pany
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
необычный
необычная погода
neobychnyy
neobychnaya pogoda
không thông thường
thời tiết không thông thường
одиночка
одиночная мать
odinochka
odinochnaya mat’
độc thân
một người mẹ độc thân
кислый
кислые лимоны
kislyy
kislyye limony
chua
chanh chua
зрелый
зрелые тыквы
zrelyy
zrelyye tykvy
chín
bí ngô chín
вероятный
вероятная область
veroyatnyy
veroyatnaya oblast’
có lẽ
khu vực có lẽ
острый
острая перчинка
ostryy
ostraya perchinka
cay
quả ớt cay