Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

вкусен
вкусната пица
vkusen
vkusnata pica
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

затворен
затворената врата
zatvoren
zatvorenata vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

сончев
сончево небо
sončev
sončevo nebo
nắng
bầu trời nắng

насилствен
насилствената пресметка
nasilstven
nasilstvenata presmetka
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

заснежен
заснежени дрвја
zasnežen
zasneženi drvja
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

приватен
приватната јахта
privaten
privatnata jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư

луд
лудата мисла
lud
ludata misla
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

непретпазлив
непретпазливото дете
nepretpazliv
nepretpazlivoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

легален
легалниот пиштол
legalen
legalniot pištol
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

мек
мекото кревет
mek
mekoto krevet
mềm
giường mềm

слатко
слаткото маче
slatko
slatkoto mače
dễ thương
một con mèo dễ thương
