Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

интелигентен
интелигентниот ученик
inteligenten
inteligentniot učenik
thông minh
một học sinh thông minh

вклучен
вклучените соломени цевки
vklučen
vklučenite solomeni cevki
bao gồm
ống hút bao gồm

нов
новиот огномет
nov
noviot ognomet
mới
pháo hoa mới

онлајн
онлајн врска
onlajn
onlajn vrska
trực tuyến
kết nối trực tuyến

зелен
зеленото зеленчук
zelen
zelenoto zelenčuk
xanh lá cây
rau xanh

неомажен
неомажениот маж
neomažen
neomaženiot maž
độc thân
người đàn ông độc thân

сексуален
сексуална жед
seksualen
seksualna žed
tình dục
lòng tham dục tình

различен
различните бои
različen
različnite boi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

седмичен
седмичното собирање на сметки
sedmičen
sedmičnoto sobiranje na smetki
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

среќен
среќниот пар
sreḱen
sreḱniot par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

тажен
тажното дете
tažen
tažnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
