Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

доцнен
доцната работа
docnen
docnata rabota
muộn
công việc muộn

темен
темната ноќ
temen
temnata noḱ
tối
đêm tối

мастен
мастена личност
masten
mastena ličnost
béo
một người béo

внимателен
внимателно миење автомобил
vnimatelen
vnimatelno mienje avtomobil
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

закаснет
закаснетиот поаѓање
zakasnet
zakasnetiot poaǵanje
trễ
sự khởi hành trễ

различен
различните бои
različen
različnite boi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

хоризонтален
хоризонталната линија
horizontalen
horizontalnata linija
ngang
đường kẻ ngang

со греење
базенот со греење
so greenje
bazenot so greenje
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

одличен
одличниот поглед
odličen
odličniot pogled
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

малолетен
малолетното девојче
maloleten
maloletnoto devojče
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

сончев
сончево небо
sončev
sončevo nebo
nắng
bầu trời nắng
