Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

јавен
јавни тоалети
javen
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

разнолик
разнолика понуда на овошје
raznolik
raznolika ponuda na ovošje
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

хомосексуален
двајца хомосексуални мажи
homoseksualen
dvajca homoseksualni maži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

љубоморен
љубоморната жена
ljubomoren
ljubomornata žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

пикантен
пикантен намет на леб
pikanten
pikanten namet na leb
cay
phết bánh mỳ cay

остар
острата пиперка
ostar
ostrata piperka
cay
quả ớt cay

непознат
непознатиот хакер
nepoznat
nepoznatiot haker
không biết
hacker không biết

син
сини топчиња за елка
sin
sini topčinja za elka
xanh
trái cây cây thông màu xanh

потребен
потребната светилка
potreben
potrebnata svetilka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

позитивен
позитивниот став
pozitiven
pozitivniot stav
tích cực
một thái độ tích cực

внимателен
внимателно миење автомобил
vnimatelen
vnimatelno mienje avtomobil
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
