Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

невоспитан
невоспитаното дете
nevospitan
nevospitanoto dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

без напор
без напорниот велосипедски патека
bez napor
bez naporniot velosipedski pateka
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

мил
милите домашни миленици
mil
milite domašni milenici
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

мал
малото бебе
mal
maloto bebe
nhỏ bé
em bé nhỏ

секојдневен
секојдневната купање
sekojdneven
sekojdnevnata kupanje
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

каменест
каменестата патека
kamenest
kamenestata pateka
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

веројатен
веројатниот опсег
verojaten
verojatniot opseg
có lẽ
khu vực có lẽ

возрасен
возрасното девојче
vozrasen
vozrasnoto devojče
trưởng thành
cô gái trưởng thành

посолен
посолените кикирики
posolen
posolenite kikiriki
mặn
đậu phộng mặn

несправедно
несправедната поделба на работа
nespravedno
nespravednata podelba na rabota
bất công
sự phân chia công việc bất công

моќен
моќен лав
moḱen
moḱen lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
