Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

употреблив
употребливи јајца
upotrebliv
upotreblivi jajca
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

пикантен
пикантен намет на леб
pikanten
pikanten namet na leb
cay
phết bánh mỳ cay

видлив
видливата планина
vidliv
vidlivata planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

одличен
одлично вино
odličen
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

чист
чистиот веш
čist
čistiot veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

овален
овалната маса
ovalen
ovalnata masa
hình oval
bàn hình oval

англискоговоречки
англискоговоречка школа
angliskogovorečki
angliskogovorečka škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

глобален
глобалната светска економија
globalen
globalnata svetska ekonomija
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

поспешен
поспешниот дедо Мраз
pospešen
pospešniot dedo Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

машки
машкото тело
maški
maškoto telo
nam tính
cơ thể nam giới

слаб
слабата болна
slab
slabata bolna
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
