Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/128024244.webp
biru
bola Natal biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/94039306.webp
mikroskopis
kecambah yang mikroskopis
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/132049286.webp
kecil
bayi yang kecil
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
kejam
anak laki-laki yang kejam
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/82786774.webp
tergantung
pasien yang tergantung pada obat
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/120161877.webp
secara tegas
larangan yang secara tegas
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/134391092.webp
mustahil
akses yang mustahil
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/133802527.webp
horizontal
garis horizontal
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/105383928.webp
hijau
sayuran hijau
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/87672536.webp
tiga kali lipat
chip ponsel tiga kali lipat
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/79183982.webp
absurd
kacamata yang absurd
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/126001798.webp
umum
toilet umum
công cộng
nhà vệ sinh công cộng