Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

biru
bola Natal biru
xanh
trái cây cây thông màu xanh

mikroskopis
kecambah yang mikroskopis
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

kecil
bayi yang kecil
nhỏ bé
em bé nhỏ

kejam
anak laki-laki yang kejam
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

tergantung
pasien yang tergantung pada obat
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

secara tegas
larangan yang secara tegas
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

mustahil
akses yang mustahil
không thể
một lối vào không thể

horizontal
garis horizontal
ngang
đường kẻ ngang

hijau
sayuran hijau
xanh lá cây
rau xanh

tiga kali lipat
chip ponsel tiga kali lipat
gấp ba
chip di động gấp ba

absurd
kacamata yang absurd
phi lý
chiếc kính phi lý
