Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

тегерек
тегерек топ
tegerek
tegerek top
tròn
quả bóng tròn

каракалпак
каракалпак асман
karakalpak
karakalpak asman
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

боштооч
боштооч тиш
boştooç
boştooç tiş
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

кичинекей
кичинекей бала
kiçinekey
kiçinekey bala
nhỏ bé
em bé nhỏ

чист
чист суу
çist
çist suu
tinh khiết
nước tinh khiết

инжилдик
инжилдик комузчу
injildik
injildik komuzçu
tin lành
linh mục tin lành

оюндоо
оюндоо окуу
oyundoo
oyundoo okuu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

оңдой
эки оңдой аял
oŋdoy
eki oŋdoy ayal
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
külgüldüü
külgüldüü kiimdiliş
hài hước
trang phục hài hước

абсурддуу
абсурддуу колзат
absurdduu
absurdduu kolzat
phi lý
chiếc kính phi lý

кымбат
кымбат вилла
kımbat
kımbat villa
đắt
biệt thự đắt tiền
