Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

аймактыган
аймактыган ой
aymaktıgan
aymaktıgan oy
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

ачуу
ачуу шоколад
açuu
açuu şokolad
đắng
sô cô la đắng

бар
бар бала ойноо алаасы
bar
bar bala oynoo alaası
hiện có
sân chơi hiện có

мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

тынч
тынч эскертүү
tınç
tınç eskertüü
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

салгын
салгын аба
salgın
salgın aba
lạnh
thời tiết lạnh

ачуу
ачуу бишек
açuu
açuu bişek
cay
quả ớt cay

күмүштүк
күмүштүк унаа
kümüştük
kümüştük unaa
bạc
chiếc xe màu bạc

ажыратылган
ажыратылган жүптөр
ajıratılgan
ajıratılgan jüptör
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

этишкен эмес
этишкен эмес бала
etişken emes
etişken emes bala
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

бишкектеги
бишкектеги музейлер
bişkektegi
bişkektegi muzeyler
bao gồm
ống hút bao gồm
