Từ vựng
Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

oval
a mesa oval
hình oval
bàn hình oval

ciumento
a mulher ciumenta
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

verdadeiro
a verdadeira amizade
thật
tình bạn thật

inglês
a aula de inglês
Anh
tiết học tiếng Anh

médico
o exame médico
y tế
cuộc khám y tế

violento
um confronto violento
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

completo
um arco-íris completo
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

alto
a torre alta
cao
tháp cao

completo
a família completa
toàn bộ
toàn bộ gia đình

restante
a comida restante
còn lại
thức ăn còn lại

diferente
lápis de cor diferentes
khác nhau
bút chì màu khác nhau
