Vocabulário
Aprenda Adjetivos – Vietnamita
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
perigoso
o crocodilo perigoso
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
coberto de neve
árvores cobertas de neve
không biết
hacker không biết
desconhecido
o hacker desconhecido
đắt
biệt thự đắt tiền
caro
a mansão cara
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ilegível
o texto ilegível
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
técnico
um milagre técnico
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
caseiro
a sangria de morango caseira
đầy
giỏ hàng đầy
cheio
um carrinho de compras cheio
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
idiota
as palavras idiotas
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extremo
o surfe extremo
sống động
các mặt tiền nhà sống động
vivo
fachadas de casas vivas