Từ vựng
Học tính từ – Kazakh

Мәңгі
Мәңгі мүлік қою
Mäñgi
Mäñgi mülik qoyu
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

тамаша
тамаша киім
tamaşa
tamaşa kïim
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

ақылды
ақылды оқушы
aqıldı
aqıldı oqwşı
thông minh
một học sinh thông minh

тәтті
тәтті конфет
tätti
tätti konfet
ngọt
kẹo ngọt

түстісіз
түстісіз ванная бөлме
tüstisiz
tüstisiz vannaya bölme
không màu
phòng tắm không màu

майлы
майлы адам
maylı
maylı adam
béo
một người béo

алғы
алғы жол
alğı
alğı jol
phía trước
hàng ghế phía trước

қуанышпаз
қуанышпаз жұпары
qwanışpaz
qwanışpaz juparı
vui mừng
cặp đôi vui mừng

Фантастик
Фантастик қонақ
Fantastïk
Fantastïk qonaq
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

дәмді
дәмді сорпа
dämdi
dämdi sorpa
đậm đà
bát súp đậm đà

мүмкін емес
мүмкін емес кіру
mümkin emes
mümkin emes kirw
không thể
một lối vào không thể
