Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/134764192.webp
бірінші
бірінші көктемгі гүлдер
birinşi
birinşi köktemgi gülder
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/109725965.webp
маманды
маманды инженер
mamandı
mamandı ïnjener
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/83345291.webp
идеалды
идеалды дене салмағы
ïdealdı
ïdealdı dene salmağı
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/118504855.webp
кіші жасарғандар
кіші жасарғандар қыз
kişi jasarğandar
kişi jasarğandar qız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/122865382.webp
жарқылдаған
жарқылдаған жер
jarqıldağan
jarqıldağan jer
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/133626249.webp
отанга тиісті
отанга тиісті жеміс
otanga tïisti
otanga tïisti jemis
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/171618729.webp
тігіз
тігіз тас
tigiz
tigiz tas
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/131228960.webp
дарынды
дарынды кияфат
darındı
darındı kïyafat
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/143067466.webp
ұшуға дайын
ұшуға дайын ұшақ
uşwğa dayın
uşwğa dayın uşaq
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/89920935.webp
Физикалық
Физикалық эксперимент
Fïzïkalıq
Fïzïkalıq éksperïment
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/132368275.webp
терең
терең қар
tereñ
tereñ qar
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/68983319.webp
қарызға түскен
қарызға түскен адам
qarızğa tüsken
qarızğa tüsken adam
mắc nợ
người mắc nợ