Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

bueno
buen café
tốt
cà phê tốt

crudo
carne cruda
sống
thịt sống

listo
los corredores listos
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

malcriado
el niño malcriado
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

emocionante
la historia emocionante
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

variado
una variedad de frutas variada
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

visible
la montaña visible
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

abierto
la caja abierta
đã mở
hộp đã được mở

amable
el admirador amable
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

rojo
un paraguas rojo
đỏ
cái ô đỏ

plateado
el coche plateado
bạc
chiếc xe màu bạc
