Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
tercero
un tercer ojo
thứ ba
đôi mắt thứ ba
soltero
un hombre soltero
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
común
un ramo de novia común
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
primero
las primeras flores de primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
temeroso
un hombre temeroso
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
lleno
un carrito de la compra lleno
đầy
giỏ hàng đầy
silencioso
un consejo silencioso
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
anglófono
una escuela anglófona
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ingenuo
la respuesta ingenua
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
servicial
una dama servicial
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
terminado
la eliminación de nieve terminada
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành