Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/122960171.webp
올바른
올바른 생각
olbaleun
olbaleun saeng-gag
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/129926081.webp
취한
취한 남자
chwihan
chwihan namja
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/1703381.webp
믿기 힘든
믿기 힘든 재난
midgi himdeun
midgi himdeun jaenan
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/170812579.webp
헐거운
헐거운 이
heolgeoun
heolgeoun i
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/125896505.webp
친절한
친절한 제안
chinjeolhan
chinjeolhan jean
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/132974055.webp
순수한
순수한 물
sunsuhan
sunsuhan mul
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/108332994.webp
기운 없는
기운 없는 남자
giun eobsneun
giun eobsneun namja
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/171013917.webp
빨간
빨간 우산
ppalgan
ppalgan usan
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/115554709.webp
핀란드의
핀란드의 수도
pinlandeuui
pinlandeuui sudo
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/102746223.webp
불친절한
불친절한 남자
bulchinjeolhan
bulchinjeolhan namja
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/131904476.webp
위험한
위험한 악어
wiheomhan
wiheomhan ag-eo
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/105383928.webp
초록색의
초록색의 채소
chologsaeg-ui
chologsaeg-ui chaeso
xanh lá cây
rau xanh