Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/102746223.webp
недружелюбный
недружелюбный парень
nedruzhelyubnyy
nedruzhelyubnyy paren’
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/105450237.webp
жаждущий
жаждущая кошка
zhazhdushchiy
zhazhdushchaya koshka
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/82786774.webp
зависимый
больные, зависимые от лекарств
zavisimyy
bol’nyye, zavisimyye ot lekarstv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/64904183.webp
включенный в стоимость
включенные в стоимость соломинки
vklyuchennyy v stoimost’
vklyuchennyye v stoimost’ solominki
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/30244592.webp
бедный
бедные жилища
bednyy
bednyye zhilishcha
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/59882586.webp
алкоголик
мужчина-алкоголик
alkogolik
muzhchina-alkogolik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/118950674.webp
истеричный
истеричный крик
isterichnyy
isterichnyy krik
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/40936651.webp
крутой
крутая гора
krutoy
krutaya gora
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/132633630.webp
чистый
чистая вода
chistyy
chistaya voda
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/118504855.webp
несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
nesovershennoletniy
nesovershennoletnyaya devushka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên