Từ vựng
Học tính từ – Adygea

оставшийся
оставшаяся еда
ostavshiysya
ostavshayasya yeda
còn lại
thức ăn còn lại

колючий
колючие кактусы
kolyuchiy
kolyuchiye kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

сумасшедший
сумасшедшая женщина
sumasshedshiy
sumasshedshaya zhenshchina
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

пропавший
пропавший самолет
propavshiy
propavshiy samolet
mất tích
chiếc máy bay mất tích

бесполезный
бесполезное автомобильное зеркало
bespoleznyy
bespoleznoye avtomobil’noye zerkalo
vô ích
gương ô tô vô ích

ужасный
ужасная арифметика
uzhasnyy
uzhasnaya arifmetika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

технический
техническое чудо
tekhnicheskiy
tekhnicheskoye chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

круглый
круглый мяч
kruglyy
kruglyy myach
tròn
quả bóng tròn

злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

странноватый
странная еда
strannovatyy
strannaya yeda
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

интеллектуальный
интеллектуальный ученик
intellektual’nyy
intellektual’nyy uchenik
thông minh
một học sinh thông minh
