Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/133248900.webp
одиночка
одиночная мать
odinochka
odinochnaya mat’
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/133631900.webp
неудачливый
неудачная любовь
neudachlivyy
neudachnaya lyubov’
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/132633630.webp
чистый
чистая вода
chistyy
chistaya voda
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/66342311.webp
отапливаемый
отапливаемый бассейн
otaplivayemyy
otaplivayemyy basseyn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/126987395.webp
темный
темная ночь
temnyy
temnaya noch’
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/122775657.webp
странный
странная картина
strannyy
strannaya kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/70154692.webp
похожий
две похожие женщины
pokhozhiy
dve pokhozhiye zhenshchiny
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/84096911.webp
тайный
тайное угощение
taynyy
taynoye ugoshcheniye
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/130292096.webp
пьяный
пьяный мужчина
p’yanyy
p’yanyy muzhchina
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/52896472.webp
настоящий
настоящая дружба
nastoyashchiy
nastoyashchaya druzhba
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/102474770.webp
безуспешный
безуспешный поиск квартиры
bezuspeshnyy
bezuspeshnyy poisk kvartiry
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/133153087.webp
чистый
чистое белье
chistyy
chistoye bel’ye
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ