Từ vựng
Học tính từ – Adygea
здоровый
здоровые овощи
zdorovyy
zdorovyye ovoshchi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
видимый
видимая гора
vidimyy
vidimaya gora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
отдаленный
отдаленный дом
otdalennyy
otdalennyy dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
невозможный
невозможный доступ
nevozmozhnyy
nevozmozhnyy dostup
không thể
một lối vào không thể
сильный
сильная женщина
sil’nyy
sil’naya zhenshchina
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
сегодняшний
сегодняшние газеты
segodnyashniy
segodnyashniye gazety
ngày nay
các tờ báo ngày nay
невероятный
невероятное несчастье
neveroyatnyy
neveroyatnoye neschast’ye
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
жуткий
жуткое настроение
zhutkiy
zhutkoye nastroyeniye
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
двойной
двойной гамбургер
dvoynoy
dvoynoy gamburger
kép
bánh hamburger kép
технический
техническое чудо
tekhnicheskiy
tekhnicheskoye chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật