Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/135260502.webp
ಚಿನ್ನದ
ಚಿನ್ನದ ಗೋಪುರ
cinnada
cinnada gōpura
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/92426125.webp
ಆಟದಾರಿಯಾದ
ಆಟದಾರಿಯಾದ ಕಲಿಕೆ
āṭadāriyāda
āṭadāriyāda kalike
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/174142120.webp
ವೈಯಕ್ತಿಕ
ವೈಯಕ್ತಿಕ ಸ್ವಾಗತ
vaiyaktika
vaiyaktika svāgata
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ಪೂರ್ವದ
ಪೂರ್ವದ ಬಂದರ ನಗರ
pūrvada
pūrvada bandara nagara
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ಜಾಗರೂಕ
ಜಾಗರೂಕ ಹುಡುಗ
jāgarūka
jāgarūka huḍuga
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/170812579.webp
ಸುಲಭ
ಸುಲಭ ಹಲ್ಲು
sulabha
sulabha hallu
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/97936473.webp
ನಗುತಾನವಾದ
ನಗುತಾನವಾದ ವೇಷಭೂಷಣ
nagutānavāda
nagutānavāda vēṣabhūṣaṇa
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/133073196.webp
ಸೌಮ್ಯವಾದ
ಸೌಮ್ಯ ಅಭಿಮಾನಿ
saumyavāda
saumya abhimāni
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/131904476.webp
ಅಪಾಯಕರ
ಅಪಾಯಕರ ಮೋಸಳೆ
apāyakara
apāyakara mōsaḷe
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ಅನ್ಯಾಯವಾದ
ಅನ್ಯಾಯವಾದ ಕೆಲಸ ಹಂಚಿಕೆ
an‘yāyavāda
an‘yāyavāda kelasa han̄cike
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/173160919.webp
ಕಚ್ಚಾ
ಕಚ್ಚಾ ಮಾಂಸ
kaccā
kaccā mānsa
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ಚತುರ
ಚತುರ ನರಿ
catura
catura nari
lanh lợi
một con cáo lanh lợi