Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi
laaste
die laaste testament
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
moeteloos
die moetelose fietspad
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
onwaarskynlik
‘n onwaarskynlike gooi
không thể tin được
một ném không thể tin được
diep
diepe sneeu
sâu
tuyết sâu
mistig
die mistige skemer
sương mù
bình minh sương mù
lekker
‘n lekker pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
swaar
‘n swaar sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
onnodig
die onnodige reënjas
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
lui
‘n luierige lewe
lười biếng
cuộc sống lười biếng
klaar
die amper klaar huis
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
lig
die ligte veer
nhẹ
chiếc lông nhẹ