Từ vựng

Học tính từ – George

cms/adjectives-webp/169533669.webp
საჭირო
საჭირო პასპორტი
sach’iro
sach’iro p’asp’ort’i
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ჩვეულობრივისგან განსხვავებული
ჩვეულობრივისგან განსხვავებული ამინდი
chveulobrivisgan ganskhvavebuli
chveulobrivisgan ganskhvavebuli amindi
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/115458002.webp
რბილი
რბილი საწოლი
rbili
rbili sats’oli
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/103075194.webp
შიშიანი
შიშიანი ქალი
shishiani
shishiani kali
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/123652629.webp
საშიში
საშიში ბიჭი
sashishi
sashishi bich’i
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/93221405.webp
ცხელი
ცხელი კამინი
tskheli
tskheli k’amini
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/96198714.webp
ღია
ღია კარტონი
ghia
ghia k’art’oni
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/117489730.webp
ინგლისური
ინგლისური გაკვეთილი
inglisuri
inglisuri gak’vetili
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/102746223.webp
უკუთანხმადი
უკუთანხმადი კაცი
uk’utankhmadi
uk’utankhmadi k’atsi
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/126987395.webp
გაყოფილი
გაყოფილი წყალობილები
gaq’opili
gaq’opili ts’q’alobilebi
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/78306447.webp
წლიური
წლიური ზრდა
ts’liuri
ts’liuri zrda
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/130292096.webp
მათხილებული
მათხილებული კაცი
matkhilebuli
matkhilebuli k’atsi
say xỉn
người đàn ông say xỉn