Từ vựng
Học tính từ – George

ბოროტი
ბოროტი კოლეგა
borot’i
borot’i k’olega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

უცნობი
უცნობი ჰაკერი
utsnobi
utsnobi hak’eri
không biết
hacker không biết

წყნარი
წყნარი მინიშნება
ts’q’nari
ts’q’nari minishneba
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

რთული
რთული მთის აღმართვა
rtuli
rtuli mtis aghmartva
khó khăn
việc leo núi khó khăn

აბსოლუტური
აბსოლუტური სასმელი
absolut’uri
absolut’uri sasmeli
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

თანამედროვე
თანამედროვე საშუალება
tanamedrove
tanamedrove sashualeba
hiện đại
phương tiện hiện đại

რჯულგანიშალებული
რჯულგანიშალებული ნარკოტიკების ვაჭრობა
rjulganishalebuli
rjulganishalebuli nark’ot’ik’ebis vach’roba
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

შემოწმენდილი
შემოწმენდილი ქალი
shemots’mendili
shemots’mendili kali
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

ფიტი
ფიტი ქალი
pit’i
pit’i kali
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

ცუდი
ცუდი წყალღება
tsudi
tsudi ts’q’algheba
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

წაუკითხავადი
წაუკითხავადი ტექსტი
ts’auk’itkhavadi
ts’auk’itkhavadi t’ekst’i
không thể đọc
văn bản không thể đọc
