Từ vựng
Học tính từ – George

შეშლილი
შეშლილი ფიქრი
sheshlili
sheshlili pikri
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

უკანონო
უკანონო ყანვეს მარცხენა
uk’anono
uk’anono q’anves martskhena
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

რისხვიანი
რისხვიანი კაცები
riskhviani
riskhviani k’atsebi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

ყოველწლიური
ყოველწლიური კარნავალი
q’ovelts’liuri
q’ovelts’liuri k’arnavali
hàng năm
lễ hội hàng năm

ქარიშხიანი
ქარიშხიანი ზღვა
karishkhiani
karishkhiani zghva
bão táp
biển đang có bão

განსაკუთრებული
განსაკუთრებული ვაშლი
gansak’utrebuli
gansak’utrebuli vashli
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

უკანასკნელო
უკანასკნელო სიყვარე
uk’anask’nelo
uk’anask’nelo siq’vare
không may
một tình yêu không may

მათხილებული
მათხილებული კაცი
matkhilebuli
matkhilebuli k’atsi
say rượu
người đàn ông say rượu

ვერცხლისფერი
ვერცხლისფერი მანქანა
vertskhlisperi
vertskhlisperi mankana
bạc
chiếc xe màu bạc

შერჩეული
შერჩეული კვერცხი
shercheuli
shercheuli k’vertskhi
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

ვიოლეტი
ვიოლეტი ყვავილი
violet’i
violet’i q’vavili
màu tím
bông hoa màu tím
