Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/133802527.webp
கிடையாடி
கிடையாடி கோடு
kiṭaiyāṭi
kiṭaiyāṭi kōṭu
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/171013917.webp
சிவப்பு
சிவப்பு மழைக் குடை
civappu
civappu maḻaik kuṭai
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/125129178.webp
இறந்துவிட்ட
இறந்துவிட்ட கிறிஸ்துமஸ் அப்பா
iṟantuviṭṭa
iṟantuviṭṭa kiṟistumas appā
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/175455113.webp
மேகமில்லாத
மேகமில்லாத வானம்
mēkamillāta
mēkamillāta vāṉam
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/76973247.webp
குழப்பமான
குழப்பமான கனவுக்கட்டில்
kuḻappamāṉa
kuḻappamāṉa kaṉavukkaṭṭil
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/19647061.webp
உண்மையாகவே இல்லை
உண்மையாகவே இல்லாத போட்டி
uṇmaiyākavē illai
uṇmaiyākavē illāta pōṭṭi
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/135350540.webp
கிடைக்கும்
கிடைக்கும் விளையாட்டு மைதானம்
kiṭaikkum
kiṭaikkum viḷaiyāṭṭu maitāṉam
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/135852649.webp
இலவச
இலவச போக்குவரத்து உபகரணம்
ilavaca
ilavaca pōkkuvarattu upakaraṇam
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/130292096.webp
குடித்திருக்கும்
குடித்திருக்கும் ஆண்
kuṭittirukkum
kuṭittirukkum āṇ
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/121736620.webp
ஏழை
ஒரு ஏழை மனிதன்
ēḻai
oru ēḻai maṉitaṉ
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/89920935.webp
உடைந்திருக்கும்
உடைந்திருக்கும் பரிசோதனை
uṭaintirukkum
uṭaintirukkum paricōtaṉai
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/115554709.webp
ஃபின்னிஷ்
ஃபின்னிஷ் தலைநகர்
ḥpiṉṉiṣ
ḥpiṉṉiṣ talainakar
Phần Lan
thủ đô Phần Lan