Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

uforsonlig
en uforsonlig fyr
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

teknisk
et teknisk mirakel
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

oversiktlig
et oversiktlig register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

pen
den pene jenta
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

sur
sure sitroner
chua
chanh chua

elektrisk
den elektriske fjellbanen
điện
tàu điện lên núi

synlig
det synlige fjellet
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

uoppdragen
det uoppdragne barnet
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

uforsiktig
det uforsiktige barnet
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

frisk
friske østers
tươi mới
hàu tươi

gjenværende
den gjenværende snøen
còn lại
tuyết còn lại
