Từ vựng
Học tính từ – Belarus

мала
мала ежы
mala
mala ježy
ít
ít thức ăn

штотыдзенны
штотыдзенны вывоз смецця
štotydzienny
štotydzienny vyvoz smieccia
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

невядомы
невядомы хакер
nieviadomy
nieviadomy chakier
không biết
hacker không biết

зразумелы
зразумелы рэестр
zrazumiely
zrazumiely rejestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

безнадзейны
безнадзейны разбіццё
bieznadziejny
bieznadziejny razbiccio
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

здзіўлены
здзіўлены выгляд
zdziŭlieny
zdziŭlieny vyhliad
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

індыйскі
індыйская твар
indyjski
indyjskaja tvar
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

усходні
усходняя гарбарская горад
uschodni
uschodniaja harbarskaja horad
phía đông
thành phố cảng phía đông

спецыяльны
спецыяльны інтарэс
spiecyjaĺny
spiecyjaĺny intares
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

мертвы
мертвы Дзед Мароз
miertvy
miertvy Dzied Maroz
chết
ông già Noel chết

неабходны
неабходнае зімовае абутва
nieabchodny
nieabchodnaje zimovaje abutva
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
