Từ vựng
Học tính từ – Belarus

гарызантальны
гарызантальная лінія
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja linija
ngang
đường kẻ ngang

чысты
чыстая вада
čysty
čystaja vada
tinh khiết
nước tinh khiết

зачынены
зачыненыя вочы
začynieny
začynienyja vočy
đóng
mắt đóng

агрэўаны
агрэўаны плавальны басейн
ahreŭany
ahreŭany plavaĺny basiejn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

чырвоны
чырвоны парасон
čyrvony
čyrvony parason
đỏ
cái ô đỏ

злы
злая пагроза
zly
zlaja pahroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

збанкратаваны
збанкратаваная асоба
zbankratavany
zbankratavanaja asoba
phá sản
người phá sản

замкнуты
замкнутая дзверы
zamknuty
zamknutaja dzviery
đóng
cánh cửa đã đóng

моўчлівы
моўчлівыя дзяўчынкі
moŭčlivy
moŭčlivyja dziaŭčynki
ít nói
những cô gái ít nói

быстры
быстрая машына
bystry
bystraja mašyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

гатовы
амаль гатовы дом
hatovy
amaĺ hatovy dom
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
