Từ vựng
Học tính từ – Belarus

разумны
разумнае вырабленне электрычнасці
razumny
razumnaje vyrabliennie eliektryčnasci
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

мяккі
мяккая тэмпература
miakki
miakkaja tempieratura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

арабскі
арабская пара
arabski
arabskaja para
hiện có
sân chơi hiện có

з‘ядзельны
з‘ядзельныя чылі
z‘jadzieĺny
z‘jadzieĺnyja čyli
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

бязстрашны
бязстрашны спрынжоўны парашутыст
biazstrašny
biazstrašny sprynžoŭny parašutyst
rụt rè
một cô gái rụt rè

нешчасны
нешчасная любоў
nieščasny
nieščasnaja liuboŭ
không may
một tình yêu không may

дасканалы
дасканалыя зубы
daskanaly
daskanalyja zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo

магутны
магутны леў
mahutny
mahutny lieŭ
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

безумоўны
безумоўнае задавальненне
biezumoŭny
biezumoŭnaje zadavaĺniennie
nhất định
niềm vui nhất định

сляпы
сляпая жанчына
sliapy
sliapaja žančyna
bổ sung
thu nhập bổ sung

цяжкі
цяжкая ўзыходжванне на гару
ciažki
ciažkaja ŭzychodžvannie na haru
khó khăn
việc leo núi khó khăn
