Từ vựng
Học tính từ – Belarus

відавочны
відавочныя акляры
vidavočny
vidavočnyja akliary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

хуткі
хуткі спускавы лыжар
chutki
chutki spuskavy lyžar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

безумоўны
безумоўнае задавальненне
biezumoŭny
biezumoŭnaje zadavaĺniennie
nhất định
niềm vui nhất định

абурэнны
абурэнная жанчына
aburenny
aburennaja žančyna
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

розны
розныя позы
rozny
roznyja pozy
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

абсалютны
абсалютная прыдатнасць для піцця
absaliutny
absaliutnaja prydatnasć dlia piccia
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

пасолены
пасоленыя арахісы
pasolieny
pasolienyja arachisy
mặn
đậu phộng mặn

тлусты
тлустая асоба
tlusty
tlustaja asoba
béo
một người béo

зімовы
зімовы пейзаж
zimovy
zimovy piejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông

рэдкі
рэдкі панда
redki
redki panda
hiếm
con panda hiếm

выразны
выразны забарона
vyrazny
vyrazny zabarona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
