Từ vựng
Học tính từ – Belarus

пасолены
пасоленыя арахісы
pasolieny
pasolienyja arachisy
mặn
đậu phộng mặn

трэці
трэцяе вока
treci
treciaje voka
thứ ba
đôi mắt thứ ba

страшны
страшная паява
strašny
strašnaja pajava
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

просты
просты удар
prosty
prosty udar
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

мілы
мілы абожнік
mily
mily abožnik
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

безумоўны
безумоўнае задавальненне
biezumoŭny
biezumoŭnaje zadavaĺniennie
nhất định
niềm vui nhất định

чысты
чыстая вада
čysty
čystaja vada
tinh khiết
nước tinh khiết

штотыдзенны
штотыдзенны вывоз смецця
štotydzienny
štotydzienny vyvoz smieccia
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

быстры
быстрая машына
bystry
bystraja mašyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

бязстрашны
бязстрашны спрынжоўны парашутыст
biazstrašny
biazstrašny sprynžoŭny parašutyst
rụt rè
một cô gái rụt rè

дасканалы
дасканалыя зубы
daskanaly
daskanalyja zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
