Từ vựng
Học tính từ – Belarus

дапаможны
дапаможная пані
dapamožny
dapamožnaja pani
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

дурны
дурная жанчына
durny
durnaja žančyna
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

спецыяльны
спецыяльны інтарэс
spiecyjaĺny
spiecyjaĺny intares
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

геніяльны
геніяльная пераапранка
hienijaĺny
hienijaĺnaja pieraapranka
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

гарызантальны
гарызантальная гардэроб
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja harderob
ngang
tủ quần áo ngang

аддалены
аддалены дом
addalieny
addalieny dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

сапраўдны
сапраўдная сяброўства
sapraŭdny
sapraŭdnaja siabroŭstva
thật
tình bạn thật

зялёны
зялёныя авар‘яды
zialiony
zialionyja avar‘jady
xanh lá cây
rau xanh

глыбокі
глыбокі снег
hlyboki
hlyboki snieh
sâu
tuyết sâu

вжываны
вжываныя тавары
vžyvany
vžyvanyja tavary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

шчыры
шчыры прысяга
ščyry
ščyry prysiaha
trung thực
lời thề trung thực
