Từ vựng
Học tính từ – Belarus

дурны
дурная размова
durny
durnaja razmova
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

розавы
розавае пакоёвае абсталяванне
rozavy
rozavaje pakojovaje abstaliavannie
hồng
bố trí phòng màu hồng

просты
просты удар
prosty
prosty udar
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

гвалтоўны
гвалтоўны канфлікт
hvaltoŭny
hvaltoŭny kanflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu

нелегальны
нелегальнае вырошчванне конаплі
nieliehaĺny
nieliehaĺnaje vyroščvannie konapli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

нелічаны
нелічаны выгляд
nieličany
nieličany vyhliad
sai lầm
hướng đi sai lầm

спецыяльны
спецыяльны інтарэс
spiecyjaĺny
spiecyjaĺny intares
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

спрагнуты
спрагнутая котка
sprahnuty
sprahnutaja kotka
khát
con mèo khát nước

гатовы
гатовыя бегуны
hatovy
hatovyja biehuny
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

дробны
дробныя парасянкі
drobny
drobnyja parasianki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
