Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

مشابه
امرأتان مشابهتان
mushabih
amra’atan mushabihatani
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

أرجواني
لافندر أرجواني
’arjuani
lafindar ’arjuani
tím
hoa oải hương màu tím

مبلل
الملابس المبللة.
mubalal
almalabis almubalalatu.
ướt
quần áo ướt

مغلق
عيون مغلقة
mughlaq
euyun mughlaqatun
đóng
mắt đóng

لامع
أرضية لامعة
lamie
’ardiat lamieatun
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

خجول
فتاة خجولة
khajul
fatat khajulatun
rụt rè
một cô gái rụt rè

ناضج
قرع ناضج
nadij
qare nadijin
chín
bí ngô chín

غبي
الولد الغبي
ghabiun
alwalad alghabi
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

يومي
الاستحمام اليومي
yawmi
aliastihmam alyawmi
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

دائري
الكرة الدائرية
dayiri
alkurat aldaayiriatu
tròn
quả bóng tròn

عاشق
زوج عاشق
eashiq
zawj eashiqu
đang yêu
cặp đôi đang yêu
