Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

غبي
الكلام الغبي
ghabiun
alkalam alghabi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

كامل
نافذة الزجاج الملونة الكاملة
kamil
nafidhat alzujaj almulawanat alkamilati
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

سنوي
الزيادة السنوية
sanawiun
alziyadat alsanawiatu
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

عبقري
تنكر عبقري
eabqariun
tunkir eabqari
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

شرير
تهديد شرير
shiriyr
tahdid shrir
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

فاشل
بحث فاشل عن شقة
fashil
bahth fashil ean shaqat
không thành công
việc tìm nhà không thành công

لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة
layiq bialsihat
amra’at layiqat bialsihati
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

مملح
الفستق المملح
mumalah
alfustuq almumlahi
mặn
đậu phộng mặn

نقي
ماء نقي
naqiun
ma’ naqi
tinh khiết
nước tinh khiết

مفقود
طائرة مفقودة
mafqud
tayirat mafqudatun
mất tích
chiếc máy bay mất tích

بائس
مساكن بائسة
bayis
masakin bayisatin
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
