Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/74903601.webp
غبي
الكلام الغبي
ghabiun
alkalam alghabi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132254410.webp
كامل
نافذة الزجاج الملونة الكاملة
kamil
nafidhat alzujaj almulawanat alkamilati
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/78306447.webp
سنوي
الزيادة السنوية
sanawiun
alziyadat alsanawiatu
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/131228960.webp
عبقري
تنكر عبقري
eabqariun
tunkir eabqari
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/132189732.webp
شرير
تهديد شرير
shiriyr
tahdid shrir
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/102474770.webp
فاشل
بحث فاشل عن شقة
fashil
bahth fashil ean shaqat
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/129678103.webp
لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة
layiq bialsihat
amra’at layiqat bialsihati
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/111608687.webp
مملح
الفستق المملح
mumalah
alfustuq almumlahi
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/132974055.webp
نقي
ماء نقي
naqiun
ma’ naqi
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/163958262.webp
مفقود
طائرة مفقودة
mafqud
tayirat mafqudatun
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/30244592.webp
بائس
مساكن بائسة
bayis
masakin bayisatin
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/118968421.webp
خصب
أرض خصبة
khisb
’ard khasibat
màu mỡ
đất màu mỡ