Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/92783164.webp
فريد
الجسر المائي الفريد
farid
aljisr almayiyu alfarid
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/122463954.webp
متأخر
العمل المتأخر
muta’akhir
aleamal almuta’akhiri
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/175455113.webp
خالي من الغيوم
سماء خالية من الغيوم
khali min alghuyum
sama’ khaliat min alghuyum
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/110248415.webp
كبير
تمثال الحرية الكبير
kabir
timthal alhuriyat alkabiri
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/132447141.webp
أعرج
رجل أعرج
’aeraj
rajul ’aerja
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/127929990.webp
دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/11492557.webp
كهربائي
قطار جبلي كهربائي
kahrabayiyun
qitar jabaliun kahrabayiyun
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/115283459.webp
سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/130526501.webp
معروف
برج إيفل المعروف
maeruf
burj ’iifil almaerufi
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/108332994.webp
بلا قوة
الرجل بلا قوة
bila quat
alrajul bila quatin
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/119674587.webp
جنسي
الجشع الجنسي
jinsiun
aljashae aljinsi
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/143067466.webp
جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع
jahiz lil’iiqlae
tayirat jahizat lil’iiqlaei
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh