Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

ללא עננים
שמיים ללא עננים
lla ‘ennym
shmyym lla ‘ennym
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

עדין
הטמפרטורה העדינה
edyn
htmprtvrh h‘edynh
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

פשוטת
האדם הפשוטת
pshvtt
hadm hpshvtt
phá sản
người phá sản

גולמי
בשר גולמי
gvlmy
bshr gvlmy
sống
thịt sống

שני
במלחמה העולמית השנייה
shny
bmlhmh h‘evlmyt hshnyyh
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

סלובני
הבירה הסלובנית
slvbny
hbyrh hslvbnyt
Slovenia
thủ đô Slovenia

מוגבל
הזמן החניה המוגבל
mvgbl
hzmn hhnyh hmvgbl
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא
blty qrya
htqst hblty qrya
không thể đọc
văn bản không thể đọc

יבש
הכביסה היבשה
ybsh
hkbysh hybshh
khô
quần áo khô

קפדני
הכלל הקפדני
qpdny
hkll hqpdny
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

ידידותי
החיבוק הידידותי
ydydvty
hhybvq hydydvty
thân thiện
cái ôm thân thiện
