Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

ללא הצלחה
החיפוש הלא מוצלח אחרי דירה
lla htslhh
hhypvsh hla mvtslh ahry dyrh
không thành công
việc tìm nhà không thành công

קידמי
השורה הקידמית
qydmy
hshvrh hqydmyt
phía trước
hàng ghế phía trước

מצוין
יין מצוין
mtsvyn
yyn mtsvyn
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

נדרש
הפנס הנדרש
ndrsh
hpns hndrsh
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

חביב
הצעה חביבה
hbyb
hts‘eh hbybh
thân thiện
đề nghị thân thiện

מקומי
הירקות המקומיים
mqvmy
hyrqvt hmqvmyym
bản địa
rau bản địa

אמיתי
הערך האמיתי
amyty
h‘erk hamyty
thực sự
giá trị thực sự

סודי
המתוק הסודי
svdy
hmtvq hsvdy
lén lút
việc ăn vụng lén lút

רע
הצפה רעה
r‘e
htsph r‘eh
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

יבש
הכביסה היבשה
ybsh
hkbysh hybshh
khô
quần áo khô

נראה לעין
ההר הנראה לעין
nrah l‘eyn
hhr hnrah l‘eyn
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
