Từ vựng
Học tính từ – Rumani
de succes
studenții de succes
thành công
sinh viên thành công
lung
părul lung
dài
tóc dài
amar
grapefruite amare
đắng
bưởi đắng
necesar
anvelopele de iarnă necesare
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
din față
rândul din față
phía trước
hàng ghế phía trước
închis
ochi închiși
đóng
mắt đóng
genial
o deghizare genială
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cinstit
jurământul cinstit
trung thực
lời thề trung thực
extrem
surfarea extremă
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
îngrozitor
rechinul îngrozitor
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
lila
lavandă lila
tím
hoa oải hương màu tím