Từ vựng
Học tính từ – Rumani

absurd
o pereche de ochelari absurzi
phi lý
chiếc kính phi lý

mai mult
mai multe grămezi
nhiều hơn
nhiều chồng sách

ilizibil
textul ilizibil
không thể đọc
văn bản không thể đọc

fără efort
pista de biciclete fără efort
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

bolnav
femeia bolnavă
ốm
phụ nữ ốm

alert
o mașină alertă
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

crud
carne crudă
sống
thịt sống

verde
legumele verzi
xanh lá cây
rau xanh

explicit
o interdicție explicită
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

electric
telecabina electrică
điện
tàu điện lên núi

de confundat
trei bebeluși de confundat
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
