Từ vựng

Học tính từ – Rumani

cms/adjectives-webp/79183982.webp
absurd
o pereche de ochelari absurzi
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/80928010.webp
mai mult
mai multe grămezi
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ilizibil
textul ilizibil
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/115595070.webp
fără efort
pista de biciclete fără efort
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/130264119.webp
bolnav
femeia bolnavă
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/126284595.webp
alert
o mașină alertă
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/173160919.webp
crud
carne crudă
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/105383928.webp
verde
legumele verzi
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/120161877.webp
explicit
o interdicție explicită
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/11492557.webp
electric
telecabina electrică
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/40795482.webp
de confundat
trei bebeluși de confundat
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/134068526.webp
la fel
două modele la fel
giống nhau
hai mẫu giống nhau