Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

έξυπνος
το έξυπνο κορίτσι
éxypnos
to éxypno korítsi
thông minh
cô gái thông minh

ικανός
ο ικανός μηχανικός
ikanós
o ikanós michanikós
giỏi
kỹ sư giỏi

σπάνιος
ένα σπάνιο πάντα
spánios
éna spánio pánta
hiếm
con panda hiếm

σύντομος
μια σύντομη ματιά
sýntomos
mia sýntomi matiá
ngắn
cái nhìn ngắn

σύγχρονος
ένα σύγχρονο μέσο
sýnchronos
éna sýnchrono méso
hiện đại
phương tiện hiện đại

νυσταγμένος
νυσταγμένη φάση
nystagménos
nystagméni fási
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

πλούσιος
μια πλούσια γυναίκα
ploúsios
mia ploúsia gynaíka
giàu có
phụ nữ giàu có

σοβαρός
ένα σοβαρό λάθος
sovarós
éna sovaró láthos
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

νέος
ο νέος μποξέρ
néos
o néos boxér
trẻ
võ sĩ trẻ

άκραιος
το άκραιο σέρφινγκ
ákraios
to ákraio sérfin‘nk
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

ιστορικός
η ιστορική γέφυρα
istorikós
i istorikí géfyra
lịch sử
cây cầu lịch sử
