Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

παρών
ένα παρών κουδούνι
parón
éna parón koudoúni
hiện diện
chuông báo hiện diện

αιματηρός
αιματηρά χείλη
aimatirós
aimatirá cheíli
chảy máu
môi chảy máu

αρσενικός
ένα αρσενικό σώμα
arsenikós
éna arsenikó sóma
nam tính
cơ thể nam giới

τεμπέλης
ένα τεμπέλικο βίος
tempélis
éna tempéliko víos
lười biếng
cuộc sống lười biếng

βρώμικος
το βρώμικο αέρα
vrómikos
to vrómiko aéra
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

τεχνικός
ένα τεχνικό θαύμα
technikós
éna technikó thávma
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

στρογγυλός
η στρογγυλή μπάλα
strongylós
i strongylí bála
tròn
quả bóng tròn

εργένης
ένας εργένης άνδρας
ergénis
énas ergénis ándras
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

χαρούμενος
το χαρούμενο ζευγάρι
charoúmenos
to charoúmeno zevgári
vui mừng
cặp đôi vui mừng

απλός
το απλό ποτό
aplós
to apló potó
đơn giản
thức uống đơn giản

χοντρός
ένας χοντρός ψάρι
chontrós
énas chontrós psári
béo
con cá béo

δροσερός
το δροσερό ποτό
droserós
to droseró potó