Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp
ήσυχος
το αίτημα να είσαι ήσυχος
ísychos
to aítima na eísai ísychos
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
σωστός
η σωστή κατεύθυνση
sostós
i sostí katéfthynsi
chính xác
hướng chính xác
δίκαιος
μια δίκαιη κατανομή
díkaios
mia díkaii katanomí
công bằng
việc chia sẻ công bằng
συννεφιασμένος
ο συννεφιασμένος ουρανός
synnefiasménos
o synnefiasménos ouranós
có mây
bầu trời có mây
κεντρικός
η κεντρική αγορά
kentrikós
i kentrikí agorá
trung tâm
quảng trường trung tâm
αργά
η αργή δουλειά
argá
i argí douleiá
muộn
công việc muộn
τέλειος
το τέλειο ροζέτο από γυαλί
téleios
to téleio rozéto apó gyalí
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
διπλός
ο διπλός χάμπουργκερ
diplós
o diplós chámpournker
kép
bánh hamburger kép
νόμιμος
ένα νόμιμο πιστόλι
nómimos
éna nómimo pistóli
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
απαραίτητος
η απαραίτητη φακός
aparaítitos
i aparaítiti fakós
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ετήσιος
η ετήσια αύξηση
etísios
i etísia áfxisi
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm