Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

божевільний
божевільна думка
bozhevilʹnyy
bozhevilʹna dumka
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

жіночий
жіночі губи
zhinochyy
zhinochi huby
nữ
đôi môi nữ

правильний
правильна думка
pravylʹnyy
pravylʹna dumka
đúng
ý nghĩa đúng

глобальний
глобальна світова економіка
hlobalʹnyy
hlobalʹna svitova ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

виразний
виразний заборона
vyraznyy
vyraznyy zaborona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

непроїзний
непроїзна дорога
neproyiznyy
neproyizna doroha
không thể qua được
con đường không thể qua được

тиха
просьба бути тихим
tykha
prosʹba buty tykhym
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

дурний
дурний хлопець
durnyy
durnyy khlopetsʹ
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

доступний
доступна вітрова енергія
dostupnyy
dostupna vitrova enerhiya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

близький
близькі відносини
blyzʹkyy
blyzʹki vidnosyny
gần
một mối quan hệ gần

серйозний
серйозне обговорення
seryoznyy
seryozne obhovorennya
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
