Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/112277457.webp
недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ревнивий
ревнива жінка
revnyvyy
revnyva zhinka
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/100573313.webp
милий
милі домашні тварини
mylyy
myli domashni tvaryny
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/102271371.webp
гомосексуальний
двоє гомосексуальних чоловіків
homoseksualʹnyy
dvoye homoseksualʹnykh cholovikiv
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/132612864.webp
товстий
товста риба
tovstyy
tovsta ryba
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/127330249.webp
поспішний
поспішний Санта
pospishnyy
pospishnyy Santa
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/170182265.webp
особливий
особлива зацікавленість
osoblyvyy
osoblyva zatsikavlenistʹ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/13792819.webp
непроїзний
непроїзна дорога
neproyiznyy
neproyizna doroha
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/63945834.webp
наївний
наївна відповідь
nayivnyy
nayivna vidpovidʹ
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/95321988.webp
окремий
окреме дерево
okremyy
okreme derevo
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/127214727.webp
туманний
туманний сутінок
tumannyy
tumannyy sutinok
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/126635303.webp
повний
повна сім‘я
povnyy
povna sim‘ya
toàn bộ
toàn bộ gia đình