Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

ревнивий
ревнива жінка
revnyvyy
revnyva zhinka
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

милий
милі домашні тварини
mylyy
myli domashni tvaryny
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

гомосексуальний
двоє гомосексуальних чоловіків
homoseksualʹnyy
dvoye homoseksualʹnykh cholovikiv
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

товстий
товста риба
tovstyy
tovsta ryba
béo
con cá béo

поспішний
поспішний Санта
pospishnyy
pospishnyy Santa
vội vàng
ông già Noel vội vàng

особливий
особлива зацікавленість
osoblyvyy
osoblyva zatsikavlenistʹ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

непроїзний
непроїзна дорога
neproyiznyy
neproyizna doroha
không thể qua được
con đường không thể qua được

наївний
наївна відповідь
nayivnyy
nayivna vidpovidʹ
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

окремий
окреме дерево
okremyy
okreme derevo
đơn lẻ
cây cô đơn

туманний
туманний сутінок
tumannyy
tumannyy sutinok
sương mù
bình minh sương mù
