Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

лінивий
ліниве життя
linyvyy
linyve zhyttya
lười biếng
cuộc sống lười biếng

сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

прекрасний
прекрасна сукня
prekrasnyy
prekrasna suknya
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

істинний
істинна дружба
istynnyy
istynna druzhba
thật
tình bạn thật

видимий
видима гора
vydymyy
vydyma hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

міцний
міцний порядок
mitsnyy
mitsnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

коричневий
коричнева дерев‘яна стіна
korychnevyy
korychneva derev‘yana stina
nâu
bức tường gỗ màu nâu

англійська
англійський урок
anhliysʹka
anhliysʹkyy urok
Anh
tiết học tiếng Anh

зламаний
зламане вікно автомобіля
zlamanyy
zlamane vikno avtomobilya
hỏng
kính ô tô bị hỏng

здоровий
здорова овочева суміш
zdorovyy
zdorova ovocheva sumish
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

тупий
тупа жінка
tupyy
tupa zhinka
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
