Từ vựng
Học tính từ – Slovak

neskorý
neskorá práca
muộn
công việc muộn

zamilovaný
zamilovaný pár
đang yêu
cặp đôi đang yêu

hlboký
hlboký sneh
sâu
tuyết sâu

zlý
zlá hrozba
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

nekonečný
nekonečná cesta
vô tận
con đường vô tận

špinavý
špinavý vzduch
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

bežný
bežná kúpeľňa
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

bez oblákov
obloha bez oblákov
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

dodatočný
dodatočný príjem
bổ sung
thu nhập bổ sung

komický
komické brady
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

žiarlivý
žiarlivá žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
