Từ vựng
Học tính từ – Slovak

neobvyklý
neobvyklé počasie
không thông thường
thời tiết không thông thường

reálny
reálna hodnota
thực sự
giá trị thực sự

absolútny
absolútna pitnosť
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

večerný
večerný západ slnka
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

hořká
hořká čokoláda
đắng
sô cô la đắng

neprejazdný
neprejazdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được

strašidelný
strašidelný jav
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

evanjelický
evanjelický kňaz
tin lành
linh mục tin lành

vysoký
vysoká veža
cao
tháp cao

sexuálny
sexuálna túžba
tình dục
lòng tham dục tình

verný
znak verného lásky
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
