Từ vựng
Học tính từ – Bengal

নেতিবাচক
নেতিবাচক খবর
nētibācaka
nētibācaka khabara
tiêu cực
tin tức tiêu cực

সম্ভাব্য
সম্ভাব্য বিপরীত
sambhābya
sambhābya biparīta
có thể
trái ngược có thể

অমূল্য
একটি অমূল্য হীরা
amūlya
ēkaṭi amūlya hīrā
vô giá
viên kim cương vô giá

খাদ্যযোগ্য
খাদ্যযোগ্য মরিচ
khādyayōgya
khādyayōgya marica
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

স্বাস্থ্যশীল
স্বাস্থ্যশীল মহিলা
sbāsthyaśīla
sbāsthyaśīla mahilā
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

তৃতীয়
একটি তৃতীয় চোখ
tr̥tīẏa
ēkaṭi tr̥tīẏa cōkha
thứ ba
đôi mắt thứ ba

সূর্যপ্রকাশিত
সূর্যপ্রকাশিত আকাশ
sūryaprakāśita
sūryaprakāśita ākāśa
nắng
bầu trời nắng

আজকের
আজকের দৈনিক সংবাদপত্র
ājakēra
ājakēra dainika sambādapatra
ngày nay
các tờ báo ngày nay

সম্ভাবনা
সম্ভাব্য ক্ষেত্র
sambhābanā
sambhābya kṣētra
có lẽ
khu vực có lẽ

যৌন
যৌন কামনা
yauna
yauna kāmanā
tình dục
lòng tham dục tình

বৈদ্যুতিক
বৈদ্যুতিক পাহাড়ের রেলওয়ে
baidyutika
baidyutika pāhāṛēra rēla‘ōẏē
điện
tàu điện lên núi
