Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/74903601.webp
মূর্খ
মূর্খতাপূর্ণ কথা
mūrkha
mūrkhatāpūrṇa kathā
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/60352512.webp
অবশিষ্ট
অবশিষ্ট খাবার
abaśiṣṭa
abaśiṣṭa khābāra
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/85738353.webp
সম্পূর্ণ
সম্পূর্ণ পানীয় জল
sampūrṇa
sampūrṇa pānīẏa jala
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/36974409.webp
অবিশেষে
অবিশেষে উপভোগ
abiśēṣē
abiśēṣē upabhōga
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/115595070.webp
নিঃসর্গ
নিঃসর্গ সাইকেল পাথ
niḥsarga
niḥsarga sā‘ikēla pātha
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/93221405.webp
গরম
গরম আঁশের জ্বালা
garama
garama ām̐śēra jbālā
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/129942555.webp
বন্ধ
বন্ধ চোখ
bandha
bandha cōkha
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/40936776.webp
উপলভ্য
উপলভ্য বাতাসের ঊর্জা
upalabhya
upalabhya bātāsēra ūrjā
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/62689772.webp
আজকের
আজকের দৈনিক সংবাদপত্র
ājakēra
ājakēra dainika sambādapatra
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/78920384.webp
অবশেষ
অবশেষ তুষার
abaśēṣa
abaśēṣa tuṣāra
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/135350540.webp
উপস্থিত
উপস্থিত খেলার মাঠ
upasthita
upasthita khēlāra māṭha
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/135260502.webp
সোনালী
সোনালী প্যাগোডা
sōnālī
sōnālī pyāgōḍā
vàng
ngôi chùa vàng