Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

mean
the mean girl
xấu xa
cô gái xấu xa

tired
a tired woman
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

electric
the electric mountain railway
điện
tàu điện lên núi

clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

perfect
the perfect stained glass rose window
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

stupid
the stupid talk
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

legal
a legal problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
