Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

colorless
the colorless bathroom
không màu
phòng tắm không màu

cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh

online
the online connection
trực tuyến
kết nối trực tuyến

oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval

strong
the strong woman
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

complete
a complete rainbow
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

unreadable
the unreadable text
không thể đọc
văn bản không thể đọc

previous
the previous partner
trước
đối tác trước đó

double
the double hamburger
kép
bánh hamburger kép

possible
the possible opposite
có thể
trái ngược có thể
