Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/105388621.webp
sad
the sad child

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/119348354.webp
remote
the remote house

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/94026997.webp
naughty
the naughty child

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/3137921.webp
fixed
a fixed order

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
unknown
the unknown hacker

không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/129942555.webp
closed
closed eyes

đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/126001798.webp
public
public toilets

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/49649213.webp
fair
a fair distribution

công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/140758135.webp
cool
the cool drink

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/131857412.webp
adult
the adult girl

trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/74047777.webp
great
the great view

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/102271371.webp
gay
two gay men

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới