Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

sad
the sad child
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng

public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng

cool
the cool drink
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

adult
the adult girl
trưởng thành
cô gái trưởng thành

great
the great view
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
