Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/23256947.webp
mean
the mean girl
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/131343215.webp
tired
a tired woman
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/114993311.webp
clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/106137796.webp
fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/169449174.webp
unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/11492557.webp
electric
the electric mountain railway
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/133153087.webp
clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/132254410.webp
perfect
the perfect stained glass rose window
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/74903601.webp
stupid
the stupid talk
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/94026997.webp
naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/166035157.webp
legal
a legal problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/141370561.webp
shy
a shy girl
rụt rè
một cô gái rụt rè