Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

muộn
công việc muộn
late
the late work

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
loyal
a symbol of loyal love

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cruel
the cruel boy

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings

phía trước
hàng ghế phía trước
front
the front row

ốm
phụ nữ ốm
sick
the sick woman

say rượu
người đàn ông say rượu
drunk
a drunk man

nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
strict
the strict rule

tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
strong
strong storm whirls
