Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

vật lý
thí nghiệm vật lý
physical
the physical experiment

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
explicit
an explicit prohibition

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child

nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure

mùa đông
phong cảnh mùa đông
wintry
the wintry landscape

đục
một ly bia đục
cloudy
a cloudy beer

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relaxing
a relaxing holiday

trưởng thành
cô gái trưởng thành
adult
the adult girl

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
limited
the limited parking time

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
naughty
the naughty child

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
weak
the weak patient
