Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
unnecessary
the unnecessary umbrella

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
creepy
a creepy atmosphere

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
gloomy
a gloomy sky

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
gay
two gay men

béo
một người béo
fat
a fat person

riêng tư
du thuyền riêng tư
private
the private yacht

đắng
bưởi đắng
bitter
bitter grapefruits

Ireland
bờ biển Ireland
Irish
the Irish coast

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
hourly
the hourly changing of the guard

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcoholic
the alcoholic man

bất công
sự phân chia công việc bất công
unfair
the unfair work division
