Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
English-speaking
an English-speaking school

giỏi
kỹ sư giỏi
competent
the competent engineer

phía đông
thành phố cảng phía đông
eastern
the eastern port city

không màu
phòng tắm không màu
colorless
the colorless bathroom

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
bad
a bad flood

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
public
public toilets

ít nói
những cô gái ít nói
quiet
the quiet girls

mất tích
chiếc máy bay mất tích
lost
a lost airplane

Ireland
bờ biển Ireland
Irish
the Irish coast

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
completed
the not completed bridge

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
direct
a direct hit
