Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

giỏi
kỹ sư giỏi
competent
the competent engineer

không thể qua được
con đường không thể qua được
impassable
the impassable road

an toàn
trang phục an toàn
safe
safe clothing

phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
an absurd pair of glasses

đen
chiếc váy đen
black
a black dress

không biết
hacker không biết
unknown
the unknown hacker

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
powerful
a powerful lion

phía trước
hàng ghế phía trước
front
the front row

không may
một tình yêu không may
unhappy
an unhappy love

mất tích
chiếc máy bay mất tích
lost
a lost airplane

màu mỡ
đất màu mỡ
fertile
a fertile soil
