Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

tinh tế
bãi cát tinh tế
fine
the fine sandy beach

vàng
ngôi chùa vàng
golden
the golden pagoda

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
wonderful
the wonderful comet

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
available
the available wind energy

gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relaxing
a relaxing holiday

dốc
ngọn núi dốc
steep
the steep mountain

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
serious
a serious mistake

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
clean
clean laundry

xanh
trái cây cây thông màu xanh
blue
blue Christmas ornaments

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
quiet
the request to be quiet
