Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
illegal
the illegal drug trade
nữ
đôi môi nữ
female
female lips
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
evil
an evil threat
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car
ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
the horizontal coat rack
còn lại
thức ăn còn lại
remaining
the remaining food
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
famous
the famous temple
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage
chín
bí ngô chín
ripe
ripe pumpkins
ngày nay
các tờ báo ngày nay
today‘s
today‘s newspapers
đơn giản
thức uống đơn giản
simple
the simple beverage