Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
đóng
cánh cửa đã đóng
locked
the locked door
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
underage
an underage girl
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
timid
a timid man
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
violent
a violent dispute
ngắn
cái nhìn ngắn
short
a short glance
hiện có
sân chơi hiện có
existing
the existing playground
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child
kép
bánh hamburger kép
double
the double hamburger
thông minh
cô gái thông minh
smart
the smart girl
bổ sung
thu nhập bổ sung
additional
the additional income
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
visible
the visible mountain